DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale |
Nhan đề
| Thu hút thiện cảm tạo dựng lòng tin / Dale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch |
Nhan đề khác
| How to have rewarding relationships, win trust and influence people |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2020 |
Mô tả vật lý
| 269tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thành công của Dale Carnegie |
Tóm tắt
| Cung cấp các kĩ năng giao tiếp, xây dựng quan hệ: Làm thế nào để trở thành người có sức lôi cuốn, cách thức duy trì bạn cũ và có thêm nhiều bạn mới, cách thức tạo uy tín tin tưởng... khơi dậy, bồi dưỡng những phẩm chất tinh tế, bí ẩn sẵn có trong mỗi cá nhân. Khắc phục những khuynh hướng, thói quen khiến người khác mất thiện cảm và lôi kéo họ về phía mình |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Lòng tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Huấn dịch |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006893 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12552 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 53B584A9-106F-4E69-AAFC-F3100F6C0472 |
---|
005 | 202410161526 |
---|
008 | 2020 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049971785|c119000đ |
---|
039 | |y20241016152747|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a158.1|bTh500H |
---|
100 | |aCarnegie, Dale |
---|
245 | |aThu hút thiện cảm tạo dựng lòng tin / |cDale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch |
---|
246 | |aHow to have rewarding relationships, win trust and influence people |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a269tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aTủ sách Thành công của Dale Carnegie |
---|
520 | |aCung cấp các kĩ năng giao tiếp, xây dựng quan hệ: Làm thế nào để trở thành người có sức lôi cuốn, cách thức duy trì bạn cũ và có thêm nhiều bạn mới, cách thức tạo uy tín tin tưởng... khơi dậy, bồi dưỡng những phẩm chất tinh tế, bí ẩn sẵn có trong mỗi cá nhân. Khắc phục những khuynh hướng, thói quen khiến người khác mất thiện cảm và lôi kéo họ về phía mình |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aLòng tin |
---|
694 | |aSách Bộ GD&ĐT tặng năm 2022 |
---|
700 | |aHoàng Huấn dịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006893 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006893
|
Kho tham khảo
|
158.1 Th500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|