|
LCC
| QC7 | |
DDC
| 530.09 | |
Tác giả CN
| Capri, Anton Z. | |
Nhan đề
| Quips, quotes, and quanta :an anecdotal history of physics /Anton Z. Capri. | |
Lần xuất bản
| 2nd ed. | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,c2011. | |
Mô tả vật lý
| xii, 238 p. :ill. ;23 cm. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics--Anecdotes. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics--History. | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(15): 102004351-65 |
| | 000 | 01029nam a2200277 a 4500 |
|---|
| 001 | 4887 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 1B370668-5A12-42C8-8EA0-332BE89D6EAB |
|---|
| 005 | 202203250926 |
|---|
| 008 | 110208sc201 njua b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 010 | |a 2011001516 |
|---|
| 020 | |a9789814343473 (pbk. : alk. paper) |
|---|
| 020 | |a9814343471 (pbk. : alk. paper) |
|---|
| 020 | |c$38.00 |
|---|
| 039 | |a20220325092606|bngocntb|c20220324155812|dngocntb|y20220324154255|zngocntb |
|---|
| 040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
|---|
| 042 | |apcc |
|---|
| 050 | 00|aQC7|b.C2354 2011 |
|---|
| 082 | 00|a530.09|222 |
|---|
| 100 | 1 |aCapri, Anton Z. |
|---|
| 245 | 10|aQuips, quotes, and quanta :|ban anecdotal history of physics /|cAnton Z. Capri. |
|---|
| 250 | |a2nd ed. |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|cc2011. |
|---|
| 300 | |axii, 238 p. :|bill. ;|c23 cm. |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
|---|
| 650 | 0|aPhysics|vAnecdotes. |
|---|
| 650 | 0|aPhysics|xHistory. |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(15): 102004351-65 |
|---|
| 890 | |a15 |
|---|
| 906 | |a7|bcbc|corignew|d1|eecip|f20|gy-gencatlg |
|---|
| 925 | 0 |aacquire|b2 shelf copies|xpolicy default |
|---|
| 955 | |bxh00 2011-02-08|ixh07 2011-02-08 to Dewey|wrd05 2011-02-08|axe05 2011-09-22 1 copy rec'd., to CIP ver.|frc17 2011-10-14 CIP ver. to BCCD (telework) |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102004351
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102004352
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102004353
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102004354
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102004355
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
102004356
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
102004357
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
102004358
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
102004359
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
102004360
|
Kho tham khảo
|
530.09
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|