DDC
| 428 |
Nhan đề
| Tiếng Anh cơ sở. = Basic English / Trần Văn Phước (ch.b); Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê...T.2 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm |
Tóm tắt
| Củng cố và phát triển kiến thức về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng và kĩ năng giao tiếp ngôn ngữ từ trình độ tương đương với trình độ sơ cấp (elemntary) lên đến trình độ tiền trung cấp (pre-intermedite) thông qua việc rèn luyện các kĩ năng tổng hợp nghe, nói, đọc, viết và kĩ thuật dịch xuôi - ngược |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Huỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thị Mỹ Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Nữ Thanh Thuỳ |
Tác giả(bs) CN
| Trương Bạch Lê |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Phước |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007318-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5C8CF46-7BAC-400F-BD6C-EC175AA1094F |
---|
005 | 202510221837 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |y20251022183748|zthuyhtk |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428|bT305 |
---|
245 | |aTiếng Anh cơ sở. |nT.2 : |b= Basic English / |cTrần Văn Phước (ch.b); Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a278 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm |
---|
520 | |aCủng cố và phát triển kiến thức về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng và kĩ năng giao tiếp ngôn ngữ từ trình độ tương đương với trình độ sơ cấp (elemntary) lên đến trình độ tiền trung cấp (pre-intermedite) thông qua việc rèn luyện các kĩ năng tổng hợp nghe, nói, đọc, viết và kĩ thuật dịch xuôi - ngược |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
650 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | |aLê Thị Huỳnh Trang |
---|
700 | |aHồ Thị Mỹ Hậu |
---|
700 | |aTôn Nữ Thanh Thuỳ |
---|
700 | |aTrương Bạch Lê |
---|
700 | |aTrần Văn Phước |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007318-20 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007318
|
Kho tham khảo
|
428 T305
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007319
|
Kho tham khảo
|
428 T305
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007320
|
Kho tham khảo
|
428 T305
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|