|
DDC
| 495.922 | |
Tác giả CN
| Lê A | |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A (ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 | |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp dạy học tiếng Việt và phương pháp dạy học các hợp phần tiếng Việt ở trung học phổ thông; dạy những vấn đề lí thuyết về tiếng Việt và ngôn ngữ, dạy học từ ngữ, ngữ pháp, giảng dạy phong cách học, dạy học làm văn | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt | |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung học phổ thông | |
Từ khóa tự do
| Dạy học | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Toán | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ninh | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007308-10 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12846 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | A5DE36BD-C210-4314-A113-7625E4620F16 |
|---|
| 005 | 202510221758 |
|---|
| 008 | 2016 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040017567|c32000đ |
|---|
| 039 | |y20251022175851|zthuyhtk |
|---|
| 082 | |a495.922|bPH561 |
|---|
| 100 | |aLê A |
|---|
| 245 | |aPhương pháp dạy học tiếng Việt / |cLê A (ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 16 |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
|---|
| 300 | |a239 tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c21 cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu phương pháp dạy học tiếng Việt và phương pháp dạy học các hợp phần tiếng Việt ở trung học phổ thông; dạy những vấn đề lí thuyết về tiếng Việt và ngôn ngữ, dạy học từ ngữ, ngữ pháp, giảng dạy phong cách học, dạy học làm văn |
|---|
| 650 | |aTiếng Việt |
|---|
| 650 | |aTrung học phổ thông |
|---|
| 653 | |aDạy học |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
|---|
| 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
|---|
| 700 | |aBùi Minh Toán |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quang Ninh |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007308-10 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102007308
|
Kho tham khảo
|
495.922 PH561
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102007309
|
Kho tham khảo
|
495.922 PH561
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102007310
|
Kho tham khảo
|
495.922 PH561
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|