|
DDC
| 625.725 | |
Tác giả CN
| Dương Học Hải | |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô. Dương Học HảiT.4, Khảo sát thiết kế đường ô tô / | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 | |
Mô tả vật lý
| 303 tr. : hình, bảng ; 27 cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu công tác khảo sát thiết kế đường ô tô ở các giai đoạn khác nhau: nội dung, phương pháp điều tra giao thông; phân tích hiệu quả kinh tế, đánh giá phương án thiết kế; thiết kế bình đồ, trắc dọc, trắc ngang và trong các điều kiện thiên nhiên khác nhau; thiết kế cảnh quan, bảo vệ môi trường, thiết kế đường cao tốc | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo sát | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường bộ | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007297-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12840 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E5A97BD9-40CF-41F6-A203-24C951E55E2F |
|---|
| 005 | 202510161735 |
|---|
| 008 | 2017 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c90000đ|a978-604-0-03763-3 |
|---|
| 039 | |a20251016173518|bthuyhtk|y20251016173438|zthuyhtk |
|---|
| 082 | |a625.725|bTH308 |
|---|
| 100 | |aDương Học Hải |
|---|
| 245 | |aThiết kế đường ô tô. |nT.4, |pKhảo sát thiết kế đường ô tô / |cDương Học Hải |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 6 |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
|---|
| 300 | |a303 tr. : |bhình, bảng ; |c27 cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu công tác khảo sát thiết kế đường ô tô ở các giai đoạn khác nhau: nội dung, phương pháp điều tra giao thông; phân tích hiệu quả kinh tế, đánh giá phương án thiết kế; thiết kế bình đồ, trắc dọc, trắc ngang và trong các điều kiện thiên nhiên khác nhau; thiết kế cảnh quan, bảo vệ môi trường, thiết kế đường cao tốc |
|---|
| 650 | |aThiết kế |
|---|
| 650 | |aKhảo sát |
|---|
| 650 | |aĐường bộ |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aKhoa Kỹ thuật |
|---|
| 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007297-9 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102007297
|
Kho tham khảo
|
625.725 TH308
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102007298
|
Kho tham khảo
|
625.725 TH308
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102007299
|
Kho tham khảo
|
625.725 TH308
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|