DDC
| 346.597 |
Tác giả CN
| Trương Thanh Đức |
Nhan đề
| 9 biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng : Quy định, thực tế và thiết kế giao dịch theo Bộ luật Dân sự (hiện hành) / Trương Thanh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2022 |
Mô tả vật lý
| 607 tr. : bảng ; 21 cm |
Tóm tắt
| Những thông tin cơ bản về các biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng theo qui định của Bộ luật Dân sự hiện hành như: Giao dịch bảo đảm và tài sản bảo đảm, các biện pháp bảo đảm, điều kiện bảo đảm, hợp đồng bảo đảm, thủ tục và hiệu lực bảo đảm, xử lí tài sản bảo đảm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bộ luật Dân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hợp đồng dân sự |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bảo đảm nghĩa vụ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007276-7 |
| 000 | 01397aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4405F99D-266E-46EB-9BCE-88D44C75B63D |
---|
005 | 202509171522 |
---|
008 | 210706s2022 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-8159-3|c177000đ |
---|
039 | |y20250917152233|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a346.597|bCH311 |
---|
100 | 1 |aTrương Thanh Đức |
---|
245 | 10|a9 biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng : |bQuy định, thực tế và thiết kế giao dịch theo Bộ luật Dân sự (hiện hành) / |cTrương Thanh Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2022 |
---|
300 | |a607 tr. : |bbảng ; |c21 cm |
---|
520 | |aNhững thông tin cơ bản về các biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng theo qui định của Bộ luật Dân sự hiện hành như: Giao dịch bảo đảm và tài sản bảo đảm, các biện pháp bảo đảm, điều kiện bảo đảm, hợp đồng bảo đảm, thủ tục và hiệu lực bảo đảm, xử lí tài sản bảo đảm |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPháp luật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBộ luật Dân sự |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHợp đồng dân sự |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo đảm nghĩa vụ |
---|
690 | |aKhoa Chính trị - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007276-7 |
---|
890 | |a2 |
---|
920 | |aTrương Thanh Đức |
---|
941 | |aTW|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007276
|
Kho tham khảo
|
346.597 CH311
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007277
|
Kho tham khảo
|
346.597 CH311
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|