DDC
| 512.076 |
Nhan đề
| Bài tập lí thuyết Module / Dương Quốc Việt (ch.b.), Lê Văn Đính, Đặng Đình Hanh... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2024 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về lý thuyết và bài tập lý thuyết module, cụ thể nội dung liên quan đến tính trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp, giới hạn, module tự do, module hữu hạn sinh, mudule xạ ảnh, module nội xạ, module Noether, module Artin... có kèm theo lời giải |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lí thuyết môđun |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Đình Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Đào Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Minh |
Tác giả(bs) CN
| Dương Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Đính |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007274-5 |
| 000 | 01289aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 12812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 134760DD-A36B-4B30-9C54-716CC30A4838 |
---|
005 | 202509111815 |
---|
008 | 210426s2024 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-486-697-0|c65000đ |
---|
039 | |a20250911181522|bthuyhtk|y20250911181333|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a512.076|bB103 |
---|
245 | 00|aBài tập lí thuyết Module / |cDương Quốc Việt (ch.b.), Lê Văn Đính, Đặng Đình Hanh... |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2024 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c24 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 175 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về lý thuyết và bài tập lý thuyết module, cụ thể nội dung liên quan đến tính trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp, giới hạn, module tự do, module hữu hạn sinh, mudule xạ ảnh, module nội xạ, module Noether, module Artin... có kèm theo lời giải |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBài tập |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐại số |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLí thuyết môđun |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
691 | |aSư phạm Toán học |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aĐặng Đình Hanh |
---|
700 | 1 |aĐào Ngọc Minh |
---|
700 | 1 |aNguyễn Công Minh |
---|
700 | 1 |aDương Quốc Việt|ech.b. |
---|
700 | 1 |aLê Văn Đính |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007274-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
941 | |aTW|bTN |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007274
|
Kho tham khảo
|
512.076 B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007275
|
Kho tham khảo
|
512.076 B103
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|