DDC
| 510.712 |
Nhan đề
| Toán 11. Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)...T.1 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Hà Huy Khoái |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hùng Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Cung Thế Anh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007264-5 |
|
000 | 00908aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 88233BF8-E344-4F5C-AB4C-F51EE3A2F348 |
---|
005 | 202509101510 |
---|
008 | 220419s2024 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39744-7|c18000đ |
---|
039 | |y20250910151006|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a510.712|bT406 |
---|
245 | |aToán 11. |nT.1 / |cHà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a131 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLớp 11 |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSách giáo khoa |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
691 | |aSư phạm Toán học |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aTrần Văn Tấn |
---|
700 | 1 |aHà Huy Khoái |
---|
700 | 1 |aTrần Mạnh Cường |
---|
700 | 1 |aĐặng Hùng Thắng |
---|
700 | 1 |aCung Thế Anh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007264-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007264
|
Kho tham khảo
|
510.712 T406
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007265
|
Kho tham khảo
|
510.712 T406
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào