DDC
| 510.712 |
Nhan đề
| Toán 11. Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh...T.2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nam Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Hoàng Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Anh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007260-1 |
|
000 | 00908aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9614271F-C2EF-4216-9A19-8B3ABB334E7B |
---|
005 | 202509101032 |
---|
008 | 220419s2024 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-40106-9|c16000đ |
---|
039 | |y20250910103217|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a510.712|bT406 |
---|
245 | 00|aToán 11. |nT.2 / |cTrần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a108 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLớp 11 |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSách giáo khoa |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
691 | |aSư phạm Toán học |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aTrần Nam Dũng |
---|
700 | 1 |aNgô Hoàng Long |
---|
700 | 1 |aNguyễn Cam |
---|
700 | 1 |aTrần Đức Huyên |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thành Anh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007260-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007260
|
Kho tham khảo
|
510.712 T406
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007261
|
Kho tham khảo
|
510.712 T406
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào