DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Trần Thị Nguyên Hảo |
Nhan đề
| Kết cấu Bê tông Cốt thép. Trần Thị Nguyên Hảo (ch.b.), Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đỗ Duy ThạcPh.2, Kết cấu công trình / |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2025 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức chuyên ngành thực hành kỹ thuật xây dựng để phân tích, áp dụng tính toán, thiết kế các bộ phận kết cấu công trình như: kết cấu khung, móng, cầu thang, bể chứa, tường chắn bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn hiện hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Duy Thạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Anh Tuấn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007204-6 |
| 000 | 01329aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 325F92A8-E156-4226-B9B2-3FAA8597206D |
---|
005 | 202508181525 |
---|
008 | 210305s2025 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-8373-5|c108000đ |
---|
039 | |y20250818152543|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.1834|bK258 |
---|
100 | 1 |aTrần Thị Nguyên Hảo |
---|
245 | 10|aKết cấu Bê tông Cốt thép. |nPh.2, |pKết cấu công trình / |cTrần Thị Nguyên Hảo (ch.b.), Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đỗ Duy Thạc |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2025 |
---|
300 | |a184 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi phần |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức chuyên ngành thực hành kỹ thuật xây dựng để phân tích, áp dụng tính toán, thiết kế các bộ phận kết cấu công trình như: kết cấu khung, móng, cầu thang, bể chứa, tường chắn bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn hiện hành |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aĐỗ Duy Thạc |
---|
700 | 1 |aNguyễn Hữu Anh Tuấn |
---|
773 | |dXây dựng|dH.|d2021|tKết cấu bê tông cốt thép|w897348 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007204-6 |
---|
890 | |a3 |
---|
920 | |aTrần Thị Nguyên Hảo |
---|
941 | |aTW|bKT|dHQ |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007204
|
Kho tham khảo
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007205
|
Kho tham khảo
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007206
|
Kho tham khảo
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|