DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lê Ninh |
Nhan đề
| Kết cấu đặc biệt bằng bê tông cốt thép / Nguyễn Lê Ninh (ch.b.), Lê Việt Dũng, Võ Mạnh Tùng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. : minh hoạ ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp và công thức tính toán đối với các hệ kết cấu được xây dựng đặc biệt bằng bê tông cốt thép thường gặp trong thực tế xây dựng: Tường chắn đất, bunke, silo, bể chứa và mái không gian có thành mỏng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Võ Mạnh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Việt Dũng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007179-81 |
| 000 | 01213aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C3FCA27-717C-4B7D-B4B5-1BF7A332F56B |
---|
005 | 202508150913 |
---|
008 | 210508s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048243890|c157000đ |
---|
039 | |y20250815091350|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.1834|bK258C |
---|
100 | 1 |aNguyễn Lê Ninh |
---|
245 | 10|aKết cấu đặc biệt bằng bê tông cốt thép / |cNguyễn Lê Ninh (ch.b.), Lê Việt Dũng, Võ Mạnh Tùng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a290 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 247-285. - Thư mục: tr. 286-287 |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp và công thức tính toán đối với các hệ kết cấu được xây dựng đặc biệt bằng bê tông cốt thép thường gặp trong thực tế xây dựng: Tường chắn đất, bunke, silo, bể chứa và mái không gian có thành mỏng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aXây dựng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aVõ Mạnh Tùng |
---|
700 | 1 |aLê Việt Dũng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007179-81 |
---|
890 | |a3 |
---|
920 | |aNguyễn Lê Ninh |
---|
941 | |aTW|bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007179
|
Kho tham khảo
|
624.1834 K258C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007180
|
Kho tham khảo
|
624.1834 K258C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007181
|
Kho tham khảo
|
624.1834 K258C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|