DDC
| 624.1 |
Nhan đề
| Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh (ch.b.), Đặng Hưng Cầu... |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về công tác đất; tính khối lượng công tác đất; công tác chuẩn bị phục vụ thi công đất và phần ngầm công trình; thi công đào đất; thi công đắp và đầm đất; thi công cọc và cừ; công tác cốp pha, cột chống và sàn thao tác; công tác cốt thép và bê tông |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ thuật xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thi công công trình |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hưng Cầu |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Như Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khánh Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Công Thuật |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102007175-8 |
|
000 | 01212aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA689B43-0AE3-4AD5-91A1-7A215BD41FA1 |
---|
005 | 202508150815 |
---|
008 | 250815s2018 vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-2655-8|c106000đ |
---|
039 | |y20250815081505|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.1|bK600 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật thi công / |cLê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh (ch.b.), Đặng Hưng Cầu... |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a210 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 206 |
---|
520 | |aTrình bày về công tác đất; tính khối lượng công tác đất; công tác chuẩn bị phục vụ thi công đất và phần ngầm công trình; thi công đào đất; thi công đắp và đầm đất; thi công cọc và cừ; công tác cốp pha, cột chống và sàn thao tác; công tác cốt thép và bê tông |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ thuật xây dựng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThi công công trình |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aĐặng Hưng Cầu |
---|
700 | 1 |aĐinh Thị Như Thảo |
---|
700 | 1 |aLê Khánh Toàn|ech.b. |
---|
700 | 1 |aPhan Quang Vinh|ech.b. |
---|
700 | 1 |aĐặng Công Thuật |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102007175-8 |
---|
890 | |a4 |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007175
|
Kho tham khảo
|
624.1 K600
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007176
|
Kho tham khảo
|
624.1 K600
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007177
|
Kho tham khảo
|
624.1 K600
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102007178
|
Kho tham khảo
|
624.1 K600
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào