DDC
| 624.150711 |
Tác giả CN
| Tô Văn Lận |
Nhan đề
| Nền và móng : Dành cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Tô Văn Lận |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2024 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số lý thuyết cơ bản và thực hành về tính toán, thiết kế một số loại móng phổ biến thuộc dạng công trình nhà cửa như móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố nền móng và cách gia cố sửa chữa |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nền móng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007166-8 |
| 000 | 01216aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 12758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE776B84-51C6-40CF-A773-D474B3BAF9CE |
---|
005 | 202508141559 |
---|
008 | 250814s2024 vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-8108-3|c199000đ |
---|
039 | |a20250814155929|bthuyhtk|y20250814154509|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.150711|bN254 |
---|
100 | 1 |aTô Văn Lận |
---|
245 | 10|aNền và móng : |bDành cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / |cTô Văn Lận |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2024 |
---|
300 | |a341 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 309-339. - Thư mục: tr. 340-341 |
---|
520 | |aTrình bày một số lý thuyết cơ bản và thực hành về tính toán, thiết kế một số loại móng phổ biến thuộc dạng công trình nhà cửa như móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố nền móng và cách gia cố sửa chữa |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNền móng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ thuật xây dựng |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007166-8 |
---|
890 | |a3 |
---|
920 | |aTô Văn Lận |
---|
941 | |aTW|bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007166
|
Kho tham khảo
|
624.150711 N254
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007167
|
Kho tham khảo
|
624.150711 N254
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007168
|
Kho tham khảo
|
624.150711 N254
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|