DDC
| 628.2 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Sáu |
Nhan đề
| Thiết kế mạng lưới thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 278tr. : minh hoạ ; 27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tổng quan về các mô hình thuỷ văn, thuỷ lực áp dụng trong thoát nước đô thị. Trình bày về thiết kế nước mặt đường, thuỷ lực mạng lưới cống thoát nước, lý thuyết mô hình thuỷ văn EPA SWMM, mô hình sóng động lực và các ứng dụng phần mềm trong phân tích mạng lưới thoát nước đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Mạng thoát nước |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007164-5 |
| 000 | 01297aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D70FA9D-434A-4738-8B25-E7431E8EB155 |
---|
005 | 202508131116 |
---|
008 | 201204s2020 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048238674|c149000đ |
---|
039 | |a20250813111613|bthuyhtk|y20250813104321|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a628.2|bTH308 |
---|
100 | 1 |aPhạm Ngọc Sáu |
---|
245 | 10|aThiết kế mạng lưới thoát nước đô thị / |cPhạm Ngọc Sáu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a278tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 252-272. - Thư mục: tr. 273-275 |
---|
520 | |aTổng quan về các mô hình thuỷ văn, thuỷ lực áp dụng trong thoát nước đô thị. Trình bày về thiết kế nước mặt đường, thuỷ lực mạng lưới cống thoát nước, lý thuyết mô hình thuỷ văn EPA SWMM, mô hình sóng động lực và các ứng dụng phần mềm trong phân tích mạng lưới thoát nước đô thị |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐô thị |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThiết kế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aMạng thoát nước |
---|
690 | |aKhoa Tài nguyên – Môi trường |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật môi trường |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007164-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
920 | |aPhạm Ngọc Sáu |
---|
941 | |aTW|bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007164
|
Kho tham khảo
|
628.2 TH308
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007165
|
Kho tham khảo
|
628.2 TH308
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|