- Sách Tham khảo
- 372.21 H561D
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non :
|
DDC
| 372.21 | |
Nhan đề
| Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non : Mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) / Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.), | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 230tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) và đưa ra những hướng dẫn cơ bản, mang tính gợi mở, giúp giáo viên chủ động, sáng tạo trong việc thực hiện chương trình giáo dục | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phương pháp giảng dạy | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chương trình giáo dục | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Giáo dục mẫu giáo | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Kim Tuyến | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lan Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007153 |
| | 000 | 01400aam a22003138a 4500 |
|---|
| 001 | 12744 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17709597-1C24-4BB4-9029-7EA041F72C7F |
|---|
| 005 | 202507231519 |
|---|
| 008 | 151017s2024 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040428097|c60000đ|d3500b |
|---|
| 039 | |y20250723151948|zngocntb |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 04|223|a372.21|bH561D |
|---|
| 245 | 00|aHướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non : |bMẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) / |cTrần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.), |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 15 |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
|---|
| 300 | |a230tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) và đưa ra những hướng dẫn cơ bản, mang tính gợi mở, giúp giáo viên chủ động, sáng tạo trong việc thực hiện chương trình giáo dục |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChương trình giáo dục |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo dục mẫu giáo |
|---|
| 655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSách giáo viên |
|---|
| 694 | |aSách NXB GDVN tặng năm 2025 |
|---|
| 700 | 1 |aBùi Thị Kim Tuyến |
|---|
| 700 | 1 |aLê Thị Ánh Tuyết|ech.b. |
|---|
| 700 | 1 |aLê Thu Hương|ech.b. |
|---|
| 700 | 1 |aPhan Thị Lan Anh |
|---|
| 700 | 1 |aTrần Thị Ngọc Trâm|ech.b. |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007153 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102007153
|
Kho tham khảo
|
372.21 H561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|