DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Kahn, Susan |
Nhan đề
| Sức bật tinh thần : Xuyên qua thất bại để thành công / Susan Kahn ; Phùng Minh Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2021 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Bounce back - How to fail fast and be resilient at work |
Tóm tắt
| Đưa ra bí quyết thành công trong công việc, tâm lý vững vàng và khả năng cưỡi con sóng lớn thay vì gục ngã trong môi trường biến động, cách đầu tư sức bật và sự kiên cường một cách tự chủ, truyền động lực để đương đầu với rủi ro, giúp trở thành phiên bản mạnh mẽ hơn của chính mình và có sức bật tâm lý vững vàng hơn |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Công việc |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tinh thần |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Minh Ngọc |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007072 |
| 000 | 01317aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 12678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E754DB9-95A6-484B-99CB-23B89DBF1FDF |
---|
005 | 202505211059 |
---|
008 | 211218s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043311044|c138000đ |
---|
039 | |y20250521105915|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|223|a650.1|bS552 |
---|
100 | 1 |aKahn, Susan |
---|
245 | 10|aSức bật tinh thần : |bXuyên qua thất bại để thành công / |cSusan Kahn ; Phùng Minh Ngọc dịch |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2021 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Bounce back - How to fail fast and be resilient at work |
---|
520 | |aĐưa ra bí quyết thành công trong công việc, tâm lý vững vàng và khả năng cưỡi con sóng lớn thay vì gục ngã trong môi trường biến động, cách đầu tư sức bật và sự kiên cường một cách tự chủ, truyền động lực để đương đầu với rủi ro, giúp trở thành phiên bản mạnh mẽ hơn của chính mình và có sức bật tâm lý vững vàng hơn |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThành công |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCông việc |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTinh thần |
---|
700 | 1 |aPhùng Minh Ngọc|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007072 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
920 | |aKahn, Susan |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007072
|
Kho tham khảo
|
650.1 S552
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:05-06-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|