DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Trần Hoàng Tiến |
Nhan đề
| Gốc vững, cây bền : Chuyên luận / Trần Hoàng Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2024 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Các bài viết đề cập đến những vấn đề căn cốt trong hệ thống các nguyên tắc xây dựng Đảng, đồng thời có khảo sát, soi chiếu trong thực tiễn để thấy rõ hơn những mạnh yếu trong công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng, vạch trần và đấu tranh trước những thủ đoạn chống phá, xuyên tạc của thể lực thù địch và biểu hiện tiêu cực, suy thoái của một bộ phận cán bộ, đảng viên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng Đảng |
Từ khóa tự do
| Chuyên luận |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102007014-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD3613D5-084B-4F91-90F5-7D941243AA46 |
---|
005 | 202501081447 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-495-181-2 |
---|
039 | |y20250108144815|zthuyhtk |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.2597|bG451 |
---|
100 | |aTrần Hoàng Tiến |
---|
245 | |aGốc vững, cây bền : |bChuyên luận / |cTrần Hoàng Tiến |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2024 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aCác bài viết đề cập đến những vấn đề căn cốt trong hệ thống các nguyên tắc xây dựng Đảng, đồng thời có khảo sát, soi chiếu trong thực tiễn để thấy rõ hơn những mạnh yếu trong công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng, vạch trần và đấu tranh trước những thủ đoạn chống phá, xuyên tạc của thể lực thù địch và biểu hiện tiêu cực, suy thoái của một bộ phận cán bộ, đảng viên. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aChuyên luận |
---|
694 | |aSách nhà nước đặt hàng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102007014-8 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007014
|
Kho tham khảo
|
324.2597 G451
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007015
|
Kho tham khảo
|
324.2597 G451
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007016
|
Kho tham khảo
|
324.2597 G451
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102007017
|
Kho tham khảo
|
324.2597 G451
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102007018
|
Kho tham khảo
|
324.2597 G451
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|