DDC
| 374.019 |
Tác giả CN
| Hollins, Peter |
Nhan đề
| Làm chủ việc tự học / Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch |
Nhan đề khác
| = The Science of Self - Learning |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2021 |
Mô tả vật lý
| 157tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Khoa học kỹ năng cho thời đại mới |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The science of self-learning: How to teach yourself anything, learn more in less time, and direct your own education |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc tự học, cách tương tác với thông tin, rèn luyện đọc nhanh, nhớ nhiều, các kĩ năng và thói quen tự học bất cứ thứ gì, hướng dẫn giản lược giúp bạn tìm thấy nguồn cảm hứng để học tập, hoạch định, phát triển những thói quen tốt và điều khiển việc học tập của chính mình |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ năng học tập |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Huấn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006987 |
| 000 | 01381aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F3B46B3-0A92-49D5-93C7-6ADE9BB743C3 |
---|
005 | 202412271617 |
---|
008 | 211028s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047796939|c89000đ |
---|
039 | |y20241227161756|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
082 | 04|223|a374.019|bL104 |
---|
100 | 1 |aHollins, Peter |
---|
245 | 10|aLàm chủ việc tự học / |cPeter Hollins ; Hoàng Huấn dịch |
---|
246 | |a= The Science of Self - Learning |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2021 |
---|
300 | |a157tr. ; |c21cm |
---|
490 | 0 |aKhoa học kỹ năng cho thời đại mới |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The science of self-learning: How to teach yourself anything, learn more in less time, and direct your own education |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên tắc tự học, cách tương tác với thông tin, rèn luyện đọc nhanh, nhớ nhiều, các kĩ năng và thói quen tự học bất cứ thứ gì, hướng dẫn giản lược giúp bạn tìm thấy nguồn cảm hứng để học tập, hoạch định, phát triển những thói quen tốt và điều khiển việc học tập của chính mình |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTâm lí học |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ năng học tập |
---|
700 | 1 |aHoàng Huấn|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006987 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aHollins, Peter |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006987
|
Kho tham khảo
|
374.019 L104
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|