DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale |
Nhan đề
| Quẳng gánh lo đi và vui sống : Những ý tưởng tuyệt vời để sống thanh thản và hạnh phúc / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: How to stop worrying and start living |
Tóm tắt
| Trình bày những phương pháp và các nguyên tắc cơ bản để giúp chúng ta sống thanh thản và hạnh phúc, phá bỏ thói quen lo lắng, luyện tinh thần, gạt bỏ nỗi lo bị chỉ trích, tránh mệt mỏi và lo lắng, nâng cao tinh thần và sức lực |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tâm lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phước |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006983 |
| 000 | 01329aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 12620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9E69134-CDF1-4D26-BDD8-C52184CC4316 |
---|
005 | 202412271506 |
---|
008 | 160412s2022 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-335-897-1|c86000đ |
---|
039 | |y20241227150702|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|223|a158.1|bQU116 |
---|
100 | 1 |aCarnegie, Dale |
---|
245 | 10|aQuẳng gánh lo đi và vui sống : |bNhững ý tưởng tuyệt vời để sống thanh thản và hạnh phúc / |cDale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: How to stop worrying and start living |
---|
520 | |aTrình bày những phương pháp và các nguyên tắc cơ bản để giúp chúng ta sống thanh thản và hạnh phúc, phá bỏ thói quen lo lắng, luyện tinh thần, gạt bỏ nỗi lo bị chỉ trích, tránh mệt mỏi và lo lắng, nâng cao tinh thần và sức lực |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBí quyết thành công |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCuộc sống |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Phước|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006983 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aCarnegie, Dale |
---|
941 | |aDịch|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006983
|
Kho tham khảo
|
158.1 QU116
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|