- Sách Tham khảo
- 305.42 X100
Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm /
DDC
| 305.42 |
Tác giả CN
| Lê Thị Hạnh |
Nhan đề
| Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Lê Thị Hạnh b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm |
Tùng thư
| Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới & Phát triển |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và tác phẩm đánh dấu tên tuổi của 20 nữ học giả, nhà văn, nhà tâm lý học, phân tâm học, nhà hoạt động, nhà xã hội học, nhà kinh tế xã hội, nhà nhân học, nhà đạo đức, triết học hiện sinh... trong lĩnh vực nữ quyền, bình đẳng, giới và phát triển thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102006930-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E20F0E7-C6AA-4638-B349-E567C058A2BA |
---|
005 | 202411050856 |
---|
008 | 2022 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-390-102-3 |
---|
039 | |y20241105085754|zthuyhtk |
---|
082 | |a305.42|bX100 |
---|
100 | |aLê Thị Hạnh |
---|
245 | |aXã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / |cLê Thị Hạnh b.s. |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a250 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c21 cm |
---|
490 | |aPhụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới & Phát triển |
---|
520 | |aGiới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và tác phẩm đánh dấu tên tuổi của 20 nữ học giả, nhà văn, nhà tâm lý học, phân tâm học, nhà hoạt động, nhà xã hội học, nhà kinh tế xã hội, nhà nhân học, nhà đạo đức, triết học hiện sinh... trong lĩnh vực nữ quyền, bình đẳng, giới và phát triển thế giới |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
650 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aTác giả |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102006930-4 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006930
|
Kho tham khảo
|
305.42 X100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102006931
|
Kho tham khảo
|
305.42 X100
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102006932
|
Kho tham khảo
|
305.42 X100
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102006933
|
Kho tham khảo
|
305.42 X100
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102006934
|
Kho tham khảo
|
305.42 X100
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|