- Sách Tham khảo
- 305.409597 PH500
Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới /
DDC
| 305.409597 |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Dũng |
Nhan đề
| Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới / B.s.: Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như Ý |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tập hợp các trích dẫn, các bài nói, bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh về phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới, cùng một số câu chuyện về phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Phong trào phụ nữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102006915-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13892E4C-3AB0-477E-B7F7-2F39FDB5723A |
---|
005 | 202411050830 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-472-591-8 |
---|
039 | |y20241105083225|zthuyhtk |
---|
082 | |a305.409597|bPH500 |
---|
100 | |aĐinh Xuân Dũng |
---|
245 | |aPhụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới / |cB.s.: Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như Ý |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTập hợp các trích dẫn, các bài nói, bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh về phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới, cùng một số câu chuyện về phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác. |
---|
650 | |aPhụ nữ |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aPhong trào phụ nữ |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102006915-9 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006915
|
Kho tham khảo
|
305.409597 PH500
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102006916
|
Kho tham khảo
|
305.409597 PH500
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102006917
|
Kho tham khảo
|
305.409597 PH500
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102006918
|
Kho tham khảo
|
305.409597 PH500
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102006919
|
Kho tham khảo
|
305.409597 PH500
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|