- Sách Tham khảo
- 634.91 M342.9
Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ
DDC
| 634.91 |
Tác giả CN
| Lê Đức Tuấn |
Nhan đề
| Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ |
Nhan đề khác
| ĐTTS ghi: Ban quản lí rừng phòng hộ môi trường Tp. Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Nông nghiệp, 2002 |
Mô tả vật lý
| 311tr |
Tóm tắt
| Đặc điểm tự nhiên, hiện trạng của rừng ngập mặn Cần Giờ. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ. Một số loài thực vật, động vật trong khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ |
Từ khóa tự do
| Cần Giờ |
Từ khóa tự do
| Rừng ngập mặn |
Tác giả(bs) CN
| Cát Văn Thành, Nguyễn Đình Quí, Trần Thị Kiều Oanh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006898 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 91D367F4-FB2E-4212-A17C-5625FBB02839 |
---|
005 | 202410191048 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000đ |
---|
039 | |a20241019105023|bsthnhan|y20241019104934|zsthnhan |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a634.91|bM342.9 |
---|
100 | |aLê Đức Tuấn |
---|
245 | |aKhu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ |
---|
246 | |aĐTTS ghi: Ban quản lí rừng phòng hộ môi trường Tp. Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Nông nghiệp, |c2002 |
---|
300 | |a311tr |
---|
520 | |aĐặc điểm tự nhiên, hiện trạng của rừng ngập mặn Cần Giờ. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ. Một số loài thực vật, động vật trong khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ |
---|
653 | |aCần Giờ |
---|
653 | |aRừng ngập mặn |
---|
694 | |asách tặng 2021 |
---|
700 | |aCát Văn Thành, Nguyễn Đình Quí, Trần Thị Kiều Oanh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006898 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006898
|
Kho tham khảo
|
634.91 M342.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|