DDC
| 343.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật xây dựng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102000374 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 074E640F-821C-429A-9BF8-7B6EAFF6C9BD |
---|
005 | 202104150929 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20210415093000|bthuyhtk|c20210415092928|dthuyhtk|y20190315092724|zthienlq |
---|
082 | |a343.597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật xây dựng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a121 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aXây dựng|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102000374 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000374
|
Kho tham khảo
|
343.597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào