DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thoan |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán doanh nghiệp sản xuất : Dùng trong các trường có đào tạo bậc trung học tài chính kế toán / Phạm Thị Thoan ch.b. |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 887tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất. Kế toán: vốn bằng tiền-đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu; tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn; nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ; tiền lương và các khoản trích theo lương; chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm; thành phẩm, tiêu thụ, xác định kết quả và phân phối lợi nhuận, các khoản nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu. Báo cáo tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Doanh nghiệp sản xuất |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101003436 |
| 000 | 01442aam a22002658a 4500 |
---|
001 | 4879 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 8F9461BD-048B-4465-913D-9F14772D83A9 |
---|
005 | 202112311652 |
---|
008 | 080701s2008 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c175000đ|d2000b |
---|
039 | |y20211231165253|ztannv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a657|bGI-108T |
---|
100 | 1 |aPhạm Thị Thoan |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán doanh nghiệp sản xuất : |bDùng trong các trường có đào tạo bậc trung học tài chính kế toán / |cPhạm Thị Thoan ch.b. |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2008 |
---|
300 | |a887tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aTổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất. Kế toán: vốn bằng tiền-đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu; tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn; nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ; tiền lương và các khoản trích theo lương; chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm; thành phẩm, tiêu thụ, xác định kết quả và phân phối lợi nhuận, các khoản nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu. Báo cáo tài chính |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKế toán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDoanh nghiệp sản xuất |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101003436 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |bHồng Hà|cTâm|hHồng Hà|dHồng Hà |
---|
920 | |aPhạm Thị Thoan |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003436
|
Kho giáo trình
|
657 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|