- Sách giáo trình
- 347.597 GI-108T
Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự :
DDC
| 347.597 |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự : Dùng chung cho đào tạo thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư / Phan Hữu Thư, Lê Thu Hà (ch.b.), Phan Chí Hiếu... |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 767tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Giáo trình được hoàn thành với sự tài trợ của JICA |
Tóm tắt
| Giới thiệu kĩ năng nghiệp vụ của thẩm phán, kiểm soát viên, luật sư trong quá trình giải quyết vụ việc về dân sự, vụ việc về kinh doanh, thương mại và vụ việc về lao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Giải quyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Vụ án |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thuý Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Chí Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thu Hiền |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101003435 |
| 000 | 01448aam a22003498a 4500 |
---|
001 | 4878 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | B14462AC-315C-4DDB-923E-4FBDCCD12C9F |
---|
005 | 202112311647 |
---|
008 | 110407s2010 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |d1000b |
---|
039 | |y20211231164751|ztannv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a347.597|bGI-108T |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự : |bDùng chung cho đào tạo thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư / |cPhan Hữu Thư, Lê Thu Hà (ch.b.), Phan Chí Hiếu... |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2010 |
---|
300 | |a767tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Giáo trình được hoàn thành với sự tài trợ của JICA |
---|
520 | |aGiới thiệu kĩ năng nghiệp vụ của thẩm phán, kiểm soát viên, luật sư trong quá trình giải quyết vụ việc về dân sự, vụ việc về kinh doanh, thương mại và vụ việc về lao động |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPháp luật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ năng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDân sự |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiải quyết |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVụ án |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPhan Hữu Thư|ech.b. |
---|
700 | 1 |aLê Thu Hà|ech.b. |
---|
700 | 1 |aPhạm Thị Thuý Hồng |
---|
700 | 1 |aPhan Chí Hiếu |
---|
700 | 1 |aVũ Thị Thu Hiền |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101003435 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cNga|hOanh |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003435
|
Kho giáo trình
|
347.597 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|