DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hoà |
Nhan đề
| "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam : Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX / Nguyễn Văn Hoà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Sân khấu, 2016 |
Mô tả vật lý
| 831tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Kể lại cuộc đời chinh chiến của các thủ lĩnh người Mường thành biên niên sử giai đoạn Lạng Chượng tổ chức di dân đi mở mang vùng Tây Bắc của ba châu Mường Muổi, Muờng La và Mường Trắng cùng một số bài văn cúng tế hồn tử sĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sử thi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Thái |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004867 |
|
000 | 01351aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 11132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A63113D5-574E-46C1-84D9-104A6E037C9F |
---|
005 | 202212051414 |
---|
008 | 170118s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070921|d2000b |
---|
039 | |y20221205141417|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.209597|bT112P |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Hoà |
---|
245 | 10|a"Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam : |bTừ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX / |cNguyễn Văn Hoà |
---|
260 | |aHà Nội : |bSân khấu, |c2016 |
---|
300 | |a831tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 827-828 |
---|
520 | |aKể lại cuộc đời chinh chiến của các thủ lĩnh người Mường thành biên niên sử giai đoạn Lạng Chượng tổ chức di dân đi mở mang vùng Tây Bắc của ba châu Mường Muổi, Muờng La và Mường Trắng cùng một số bài văn cúng tế hồn tử sĩ |
---|
650 | 7|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|aNghiên cứu văn học |
---|
650 | 7|aSử thi |
---|
650 | 7|aDân tộc Thái |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004867 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004867
|
Kho tham khảo
|
398.209597 T112P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào