|
DDC
| 333.91 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Sơn |
|
Nhan đề
| Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam / Nguyễn Thanh Sơn |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
|
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
|
Mô tả vật lý
| 188 tr. : hình, bảng ; 27 cm |
|
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về công tác đánh giá tài nguyên nước; công tác điều tra và tính toán tài nguyên nước; các phương pháp đánh giá tài nguyên nước lãnh thổ; vấn đề đánh giá chất lượng nước. Giới thiệu về nguồn tài nguyên nước của Việt Nam như tài nguyên nước mặt và hệ thống sông ngòi |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Nước |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Tài nguyên |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Sông |
|
Từ khóa tự do
| Tài nguyên thiên nhiên |
|
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102007339-43 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12873 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | A16258C5-7858-499B-A4F1-4ED0E5153CF4 |
|---|
| 005 | 202511120930 |
|---|
| 008 | 2010 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c29000đ |
|---|
| 039 | |y20251112093045|zthuyhtk |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a333.91|bĐ107 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thanh Sơn |
|---|
| 245 | |aĐánh giá tài nguyên nước Việt Nam / |cNguyễn Thanh Sơn |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
|---|
| 300 | |a188 tr. : |bhình, bảng ; |c27 cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp các kiến thức về công tác đánh giá tài nguyên nước; công tác điều tra và tính toán tài nguyên nước; các phương pháp đánh giá tài nguyên nước lãnh thổ; vấn đề đánh giá chất lượng nước. Giới thiệu về nguồn tài nguyên nước của Việt Nam như tài nguyên nước mặt và hệ thống sông ngòi |
|---|
| 650 | |aNước |
|---|
| 650 | |aTài nguyên |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aSông |
|---|
| 653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
|---|
| 690 | |aKhoa Tài nguyên – Môi trường |
|---|
| 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102007339-43 |
|---|
| 890 | |a5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102007339
|
Kho tham khảo
|
333.91 Đ107
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102007340
|
Kho tham khảo
|
333.91 Đ107
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102007341
|
Kho tham khảo
|
333.91 Đ107
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102007342
|
Kho tham khảo
|
333.91 Đ107
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102007343
|
Kho tham khảo
|
333.91 Đ107
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào