DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Zumwalt, James G. |
Nhan đề
| Chân trần chí thép / James G. Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 375tr. : ảnh ; 24cm |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Bare feet, iron will |
Tóm tắt
| Tập hợp những thông tin từ gần 200 cuộc phỏng vấn đối với các cựu chiến binh cũng như dân thường Việt Nam về đất nước và con người Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống Mỹ thần kỳ qua góc nhìn của một người từng ở bên kia chiến tuyến, cũng như những tiết lộ chưa từng được biết đến từ trước đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kháng chiến chống Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lịch sử hiện đại |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hùng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004221 |
| 000 | 01290aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 4840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 185619F3-C22C-47BD-9DCF-EA6FB5CD4886 |
---|
005 | 202112301440 |
---|
008 | 140402s2011 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045802069|c108000đ |
---|
039 | |y20211230144013|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|223|a959.7043|bCH121T |
---|
100 | 1 |aZumwalt, James G. |
---|
245 | 10|aChân trần chí thép / |cJames G. Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a375tr. : |bảnh ; |c24cm |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Bare feet, iron will |
---|
520 | |aTập hợp những thông tin từ gần 200 cuộc phỏng vấn đối với các cựu chiến binh cũng như dân thường Việt Nam về đất nước và con người Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống Mỹ thần kỳ qua góc nhìn của một người từng ở bên kia chiến tuyến, cũng như những tiết lộ chưa từng được biết đến từ trước đến nay |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKháng chiến chống Mỹ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLịch sử hiện đại |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
700 | 1 |aĐỗ Hùng|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004221 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aZumwalt, James G. |
---|
941 | |aDịch|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004221
|
Kho tham khảo
|
959.7043 CH121T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|