DDC
| 895.9228008 |
Tác giả CN
| Trần Thế Pháp, Vũ Quỳnh, Nguyễn Trãi, Nguyễn Phi Khanh, Kiều Phú |
Nhan đề
| Tuyển tập ký - tản văn xứ Đoài / Trần Thế Pháp, Vũ Quỳnh, Kiều Phú... ; Bằng Việt ch.b. ; Tuyển chọn: Ngô Thế Oanh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1104 Tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tản văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ký |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuyển tập |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Bằng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Ông Văn Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Xuân Hà |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Oanh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003870 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64782EA2-9EA1-4FD3-B35F-830C49A6C3AA |
---|
005 | 202106181508 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541494 |
---|
039 | |y20210618150802|zngocntb |
---|
082 | |a895.9228008|bT527 |
---|
100 | |aTrần Thế Pháp, Vũ Quỳnh, Nguyễn Trãi, Nguyễn Phi Khanh, Kiều Phú |
---|
245 | |aTuyển tập ký - tản văn xứ Đoài / |cTrần Thế Pháp, Vũ Quỳnh, Kiều Phú... ; Bằng Việt ch.b. ; Tuyển chọn: Ngô Thế Oanh... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a1104 Tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTản văn |
---|
650 | |aKý |
---|
650 | |aTuyển tập |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBằng Việt |
---|
700 | |aÔng Văn Tùng |
---|
700 | |aVõ Thị Xuân Hà |
---|
700 | |aNgô Thế Oanh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003870 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003870
|
Kho tham khảo
|
895.9228008 T527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|