DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Tô Bình Minh |
Nhan đề
| Incoterms 2020 giải thích và hướng dẫn sữ dụng / Tô Bình Minh, Ngô Khắc Lễ, Võ Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài Chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. : Hình ,Bảng. ; 14x23 cm. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Khắc Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Võ Nhật Thăng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(10): 102002867-76 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9F16706-6DBF-474E-8D92-98AB56F70BAE |
---|
005 | 202105191038 |
---|
008 | 2020 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210519103806|bngocntb|y20210514130355|z2006206063 |
---|
082 | |a338.7|bT450 |
---|
100 | |aTô Bình Minh |
---|
245 | |aIncoterms 2020 giải thích và hướng dẫn sữ dụng / |cTô Bình Minh, Ngô Khắc Lễ, Võ Nhật Thăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2020 |
---|
300 | |a383 tr. : |bHình ,Bảng. ; |c14x23 cm. |
---|
700 | |a Ngô Khắc Lễ |
---|
700 | |a Võ Nhật Thăng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(10): 102002867-76 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002867
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102002868
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102002869
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102002870
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102002871
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102002872
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102002873
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102002874
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102002875
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102002876
|
Kho tham khảo
|
338.7 T450
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào