DDC
| 248.8 |
Tác giả CN
| Nick Vujicic |
Nhan đề
| Cuộc sống không giới hạn / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2012 |
Mô tả vật lý
| 407tr. : ảnh ; 21cm |
Tùng thư
| Hạt giống tâm hồn |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Life without limits |
Tóm tắt
| Chia sẻ những bài học vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và chinh phục ước mơ của Nick Vujicic để sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Con người |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đạo Kitô |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hạnh phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Lan |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003415 |
|
000 | 01213nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 3142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05C842F4-9E95-48E5-9F5F-BC83DBFAB1A9 |
---|
005 | 202105271455 |
---|
008 | 130206s2012 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000đ |
---|
039 | |a20210527145541|bngocntb|y20210408154120|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
082 | 14|214|a248.8|bC514S |
---|
100 | 1 |aNick Vujicic |
---|
245 | 10|aCuộc sống không giới hạn / |cNick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2012 |
---|
300 | |a407tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
490 | 0 |aHạt giống tâm hồn |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Life without limits |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 401-406 |
---|
520 | |aChia sẻ những bài học vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và chinh phục ước mơ của Nick Vujicic để sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCon người |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCuộc sống |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐạo Kitô |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHạnh phúc |
---|
700 | 1 |aNguyễn Bích Lan|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003415 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cK.Vân|hHuệ |
---|
920 | |aNick Vujicic |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003415
|
Kho tham khảo
|
248.8 C514S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào