DDC
| 242 |
Tác giả CN
| Vujicic, Nick |
Nhan đề
| Sống cho điều ý nghĩa hơn / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 151tr., 16 tr. ảnh màu ; 21cm |
Tùng thư
| Hạt giống tâm hồn |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Limitless devotions for a ridiculously good life |
Tóm tắt
| Đưa ra những lời khuyên dựa trên những câu chuyện có thật về cuộc đời của chính mình - Chàng trai diệu kỳ Nick Vujicic - để có được niềm tin, sự hy vọng và sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Con người |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đạo Kitô |
Từ khóa tự do
| Niềm tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Lan |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003409 |
| 000 | 01225nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 3141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB64FE77-498B-467C-B811-9EF3B7D9A5DE |
---|
005 | 202105271448 |
---|
008 | 130701s2013 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000đ|d10000b |
---|
020 | |c78.000đ |
---|
039 | |a20210527144854|bngocntb|y20210408154053|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
082 | 14|214|a242|bS455C |
---|
100 | 1 |aVujicic, Nick |
---|
245 | 10|aSống cho điều ý nghĩa hơn / |cNick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a151tr., 16 tr. ảnh màu ; |c21cm |
---|
490 | 0 |aHạt giống tâm hồn |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Limitless devotions for a ridiculously good life |
---|
520 | |aĐưa ra những lời khuyên dựa trên những câu chuyện có thật về cuộc đời của chính mình - Chàng trai diệu kỳ Nick Vujicic - để có được niềm tin, sự hy vọng và sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCon người |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCuộc sống |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐạo Kitô |
---|
653 | |aNiềm tin |
---|
700 | 1 |aNguyễn Bích Lan|ebiên dịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003409 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cK.Vân|hT.Dung |
---|
920 | |aVujicic, Nick |
---|
930 | |a306378 |
---|
941 | |aDịch|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003409
|
Kho tham khảo
|
242 S455C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|