DDC
| 690.102184 |
Tác giả TT
| EN 1998-3:2005 + AC:2013 |
Nhan đề
| Thiết kế công trình chịu động đất : Phần 3: Đánh giá và gia cường kết cấu nhà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 95tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn châu Âu |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng. - Tên sách tiếng Anh: Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance : Part 3: Assessment and retrofitting of buildings |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-3:2005 + AC:2013 về đánh giá và gia cường kết cấu nhà; các yêu cầu về tính năng và các tiêu chí cần tiêu theo; thông tin đánh giá kết cấu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chống động đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nhà ở |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Châu Âu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102002841 |
|
000 | 01457nam a22003258a 4500 |
---|
001 | 3004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 137B18B3-2034-4B74-B2F6-90309EEC5956 |
---|
005 | 202105191013 |
---|
008 | 170111s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216641|c56000đ|d300b |
---|
039 | |a20210519101321|bthuyhtk|c20210407102040|dthuyhtk|y20210407100303|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a690.102184|bTH308 |
---|
110 | 1 |aEN 1998-3:2005 + AC:2013 |
---|
245 | 10|aThiết kế công trình chịu động đất : |bPhần 3: Đánh giá và gia cường kết cấu nhà |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a95tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
490 | 0 |aTiêu chuẩn châu Âu |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng. - Tên sách tiếng Anh: Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance : Part 3: Assessment and retrofitting of buildings |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 33-95 |
---|
520 | |aGiới thiệu tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-3:2005 + AC:2013 về đánh giá và gia cường kết cấu nhà; các yêu cầu về tính năng và các tiêu chí cần tiêu theo; thông tin đánh giá kết cấu... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChống động đất |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCông trình xây dựng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKết cấu |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNhà ở |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aChâu Âu |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật công nghệ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002841 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aEN 1998-3:2005 + AC:2013 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002841
|
Kho tham khảo
|
690.102184 TH308
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào