DDC
| 398.995922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quý Thành |
Nhan đề
| Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt. Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học / Nguyễn Quý ThànhQ.1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 558tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát tình hình nghiên cứu tục ngữ Việt. Tìm hiểu về cấu trúc ngữ nghĩa và hình thái cú pháp tương ứng, các phạm trù ngữ nghĩa trong tục ngữ; giới thiệu một số tục ngữ theo cấu trúc cú pháp-ngữ nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cú pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ nghĩa |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004993 |
|
000 | 01503aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 11256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97F5A632-AD51-487D-B68F-79A92E5E483A |
---|
005 | 202310231421 |
---|
008 | 151014s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028496|d2000b |
---|
039 | |a20231023142119|bngocntb|y20221226104831|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.995922|bC125T |
---|
100 | 1 |aNguyễn Quý Thành |
---|
245 | 10|aCấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt. |nQ.1 : |bTheo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học / |cNguyễn Quý Thành |
---|
260 | |aHà Nội. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a558tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 247-266 |
---|
520 | |aKhái quát tình hình nghiên cứu tục ngữ Việt. Tìm hiểu về cấu trúc ngữ nghĩa và hình thái cú pháp tương ứng, các phạm trù ngữ nghĩa trong tục ngữ; giới thiệu một số tục ngữ theo cấu trúc cú pháp-ngữ nghĩa |
---|
650 | 7|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|aNghiên cứu văn học |
---|
650 | 7|aCú pháp |
---|
650 | 7|aNgữ nghĩa |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
655 | 7|aTục ngữ |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
773 | |aNguyễn Quý Thành|dKhoa học xã hội|dH.|d2015|nĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam|tCấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt|w673645 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004993 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004993
|
Kho tham khảo
|
398.995922 C125T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào