DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Trần Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Trời đất và cây cỏ trong ca dao / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Văn hoá dân tộc, 2016 |
Mô tả vật lý
| 557tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Phân tích hình tượng trời, trăng, sao, đất, núi non, sông biển và cây cỏ trong ca dao Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004990 |
| 000 | 00917aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 11253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81BDF420-C798-4684-86B2-A4D90628BD03 |
---|
005 | 202212261042 |
---|
008 | 160803s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010813|d2000b |
---|
039 | |y20221226104214|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.809597|bTR462Đ |
---|
100 | 1 |aTrần Sĩ Huệ |
---|
245 | 10|aTrời đất và cây cỏ trong ca dao / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aHà Nội. : |bVăn hoá dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a557tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 553-555 |
---|
520 | |aPhân tích hình tượng trời, trăng, sao, đất, núi non, sông biển và cây cỏ trong ca dao Việt Nam |
---|
650 | 7|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|aCa dao |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội và nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004990 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004990
|
Kho tham khảo
|
398.809597 TR462Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|