DDC
| 398.36909597167 |
Tác giả CN
| Vàng Thị Nga |
Nhan đề
| Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hoá dân gian của người Nùng Dín / Vàng Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 176tr. : ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Những tri thức dân gian trong chăn nuôi gia súc của người Nùng Dín (tỉnh Lào Cai) với một số con vật quen thuộc như trâu, ngựa, lợn cũng như vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế, văn hoá của người Nùng Dín |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Nùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống văn hoá |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004987 |
|
000 | 01275aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 11250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1EFA117-01BC-4F5B-AB74-A87AB25D9589 |
---|
005 | 202212261036 |
---|
008 | 161115s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846795|d2000b |
---|
039 | |y20221226103639|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.36909597167|bM458S |
---|
100 | 1 |aVàng Thị Nga |
---|
245 | 10|aMột số con vật quen thuộc trong đời sống văn hoá dân gian của người Nùng Dín / |cVàng Thị Nga |
---|
260 | |aHà Nội. : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a176tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 155-159. - Phụ lục: tr. 163-168 |
---|
520 | |aNhững tri thức dân gian trong chăn nuôi gia súc của người Nùng Dín (tỉnh Lào Cai) với một số con vật quen thuộc như trâu, ngựa, lợn cũng như vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế, văn hoá của người Nùng Dín |
---|
650 | 7|aĐộng vật nuôi |
---|
650 | 7|aVăn hoá dân gian |
---|
650 | 7|aDân tộc Nùng |
---|
650 | 7|aĐời sống văn hoá |
---|
651 | 7|aLào Cai |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004987 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004987
|
Kho tham khảo
|
398.36909597167 M458S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào