DDC
| 895.9223010804 |
Tác giả CN
| Phùng Hải Yến |
Nhan đề
| Tập truyện ngắn / Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn học hiện đại |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Nguyên Khiết |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004948 |
|
000 | 00917aam a22002658a 4500 |
---|
001 | 11211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 029024E1-7F59-4BAA-A647-FEDDF8AD60F2 |
---|
005 | 202212192143 |
---|
008 | 191003s2018 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721540|d2450b |
---|
039 | |y20221219214348|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a895.9223010804|bT123T |
---|
100 | 1 |aPhùng Hải Yến |
---|
245 | 10|aTập truyện ngắn / |cPhùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a415tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn học hiện đại |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aTruyện ngắn |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
700 | 1 |aBùi Nguyên Khiết |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004948 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |aTW|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004948
|
Kho tham khảo
|
895.9223010804 T123T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào