DDC
| 959.7/L302T |
Tác giả CN
| Phan Huy Chú |
Nhan đề
| Lịch triều hiến chương loại chí. Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam phiên dịch và chú giảiT.5, Binh chế chí-Văn tịch chí-Bang giao chí / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Trẻ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 518tr ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Cận đại |
Từ khóa tự do
| Trung đại |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004602 |
|
000 | 00999nam a22003378a 4500 |
---|
001 | 10975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB76F926-C21F-4644-9E42-4CDF88B4DD02 |
---|
005 | 202211021425 |
---|
008 | 040524s2014 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |d2.000b |
---|
020 | |c120000đ |
---|
039 | |a20221102142537|bngocntb|c20221102135313|dngocntb|y20221102111258|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a959.7/L302T |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Chú |
---|
245 | 10|aLịch triều hiến chương loại chí. |nT.5, |pBinh chế chí-Văn tịch chí-Bang giao chí / |cPhan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam phiên dịch và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội. : |bTrẻ, |c2014 |
---|
300 | |a518tr ; |c20cm |
---|
505 | |aT.5: Binh chế chí-Văn tịch chí-Bang giao chí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aCận đại |
---|
653 | |aTrung đại |
---|
690 | |aSư phạm- XHNV |
---|
691 | |aTiếng Việt và VHVN |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
694 | |aSách của SV Trần Trung Khải tặng 05/10/202 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004602 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
920 | |aPhan Huy Chú |
---|
960 | |zPhan Huy Chú c^aPhan Huy^bChú |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004602
|
Kho tham khảo
|
959.7/L302T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào